Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mitten money




mitten+money
['mitn,mʌni]
danh từ
(hàng hải), (từ lóng) phụ cấp trời lạnh (cho hoa tiêu)


/'mitn,mʌni/

danh từ
(hàng hải), (từ lóng) phụ cấp trời lạnh (cho hoa tiêu)

Related search result for "mitten money"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.